Có 2 kết quả:
耳語 ěr yǔ ㄦˇ ㄩˇ • 耳语 ěr yǔ ㄦˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whisper in sb's ear
(2) a whisper
(2) a whisper
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whisper in sb's ear
(2) a whisper
(2) a whisper
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh